Cô gái ngh;èo đưa 50 ngàn cuối cùng cho 1 người lính – 20 năm sau, chiếc UAZ quân đội quay về đón cô

Năm 1985, trong một buổi chiều mưa rả rích ở vùng quê nghèo huyện Quảng Trị, một cô gái nhỏ tên Hương đứng nép mình bên hàng rào tre đổ bóng xuống con đường đất đỏ. Hương chỉ mới mười hai tuổi, gầy gò, tóc cháy nắng và đôi mắt to buồn vương những vết thời gian của đói nghèo và mưa nắng.
Gia đình Hương nghèo đến mức cả tuần có khi chỉ ăn cơm trộn khoai sắn, bữa no bữa đói. Mẹ mất sớm, ba thì bị bệnh phổi không thể làm việc nặng. Hương nghỉ học từ năm lớp ba, ngày ngày ra đồng mót lúa, nhặt củi về bán. Vậy mà hôm ấy, khi đang đi bộ trên con đường làng về nhà, cô gặp một người lính trẻ – bộ đồ quân phục sờn cũ, giày sũng nước, đôi mắt mệt mỏi nhưng vẫn ánh lên sự kiên cường.
Người lính tên Lâm. Anh đi bộ từ đồn biên phòng ở xa về thăm mẹ ở quê ngoại. Trên đường, anh bị lạc và kiệt sức vì không có tiền, không thức ăn, điện thoại thì thời đó còn xa xỉ. Anh chỉ hy vọng ai đó sẽ giúp chỉ đường, hoặc tốt hơn – cho anh chút gì để chống đói.
Anh dừng lại, cúi người hỏi nhỏ:
— Em gái, ở đây có nhà dân nào gần không? Anh đói quá, đi suốt từ sáng chưa được gì vào bụng.
Hương nhìn anh, ánh mắt thoáng chút sợ hãi nhưng rồi mềm lại. Cô thò tay vào túi áo vá chằng vá đụp, lấy ra một tờ tiền cũ kỹ – tờ 500 đồng cuối cùng của cô, vừa mới bán bó củi ngoài chợ được. Đáng ra số tiền ấy là để mua gạo cho ba ăn tối.
Không một chút do dự, Hương đưa tờ tiền cho người lính:
— Anh cầm đi, ra đầu làng có quán nhỏ, chắc họ còn ít bánh mì. Em không có gì khác đâu…
Lâm chết lặng. Anh không ngờ một cô bé nghèo đến vậy lại có thể cho đi tất cả. Anh cúi đầu cảm ơn, ánh mắt lặng lẽ hứa hẹn một điều gì đó trong thâm tâm mà chính anh cũng không rõ là gì.
Thời gian trôi, chiến tranh qua đi, đất nước vào thời kỳ đổi mới. Còn Hương – cô vẫn ở lại vùng quê ấy. Ba cô mất năm Hương mười bảy tuổi. Không đủ tiền học tiếp, Hương ở nhà làm thuê đủ thứ nghề. Rồi cô trở thành cô giáo mầm non bán trú trong làng – lương không cao nhưng được yêu quý. Bao năm trôi qua, Hương vẫn sống một mình, không chồng con, chẳng ai rõ vì sao. Ai hỏi thì cô chỉ cười, bảo duyên chưa tới.
Nhưng sâu thẳm, Hương không bao giờ quên người lính năm xưa – người đã nhận lấy đồng tiền cuối cùng của cô mà không hề trở lại. Không phải vì cô trách anh. Mà vì cô luôn nghĩ: “Không biết giờ anh ấy còn sống không? Có khi nào nhớ tới một con bé lem luốc cho anh 500 đồng năm ấy?”
20 năm sau.
Một buổi sáng tháng Tư, nắng vàng hoe trải dài trên cánh đồng lúa chín. Tiếng loa phát thanh vừa dứt thì cả làng xôn xao: Có một đoàn xe quân sự về thăm lại các gia đình chính sách ở địa phương.
Hương khi ấy đang ngồi vá áo cho một bé học sinh thì nghe tiếng xe rền vang đầu ngõ. Không hiểu sao tim cô đập mạnh, một linh cảm mơ hồ khiến cô đứng dậy bước ra sân.
Một chiếc UAZ quân đội màu xanh rêu dừng lại trước cổng nhà cô. Một người đàn ông trung niên, mặc quân phục đại tá, bước xuống xe. Anh có mái tóc lấm tấm bạc, nhưng ánh mắt vẫn sáng, cương nghị – và lạ thay, vẫn giữ nguyên sự ấm áp như ngày nào.
— Em là Hương… phải không?
Hương sững sờ. Cô không nhận ra anh ngay, nhưng trong lòng như có tiếng gì đó réo gọi.
— Dạ… là tôi… nhưng… anh là…
— Là người lính năm nào được em cho 500 đồng cuối cùng. Anh là Lâm.
Cô bàng hoàng. Nước mắt không hiểu sao trào ra.
Lâm cười, ánh mắt chan chứa biết bao điều chưa nói.
— Anh đi biền biệt, rồi công tác ở biên giới, mấy lần tìm về làng nhưng không gặp. Mãi gần đây, nhờ người đồng đội cũ về công tác ở tỉnh mà mới dò được địa chỉ. Anh giữ lời hứa suốt 20 năm nay: phải trở về cảm ơn em – cô bé đã cho anh tất cả trong một khoảnh khắc mà cả đời anh không thể quên.
Họ ngồi bên nhau, dưới bóng cây xoài trước sân. Lâm kể, sau ngày ấy, nhờ đồng tiền và lòng tốt của Hương, anh có sức đi tiếp, tìm được đường về quê ngoại. Sau đó, anh thi vào trường sĩ quan, rồi được điều đi nhiều nơi. Anh thăng chức, lập công, nhưng trong tim vẫn luôn có một “khoản nợ ân tình” chưa trả.
Anh nhìn Hương – người phụ nữ vẫn giản dị, tóc đã điểm vài sợi bạc, đôi tay chai sạn vì tháng năm. Anh hỏi:
— Em có chồng con chưa?
— Em… không. Em sống vậy quen rồi.
Lâm mỉm cười, như vừa nghe câu trả lời mà mình mong mỏi suốt hai thập kỷ. Anh đứng dậy, quay ra xe, rồi trở lại với một hộp gỗ được bọc bằng vải đỏ.
— Đây là món quà anh muốn tặng em. Trong này là số tiền anh dành dụm, và cả giấy tờ chuyển nhượng một căn nhà nhỏ ở thị xã. Anh biết em không thích ồn ào, nên chỗ ấy yên tĩnh lắm.
Hương sững người.
— Sao lại làm vậy? Em đâu có làm gì lớn lao…
Lâm nắm lấy tay cô – lần đầu tiên sau hai mươi năm:
— Em đã cho anh cả hy vọng trong lúc tuyệt vọng nhất. 500 đồng của em ngày ấy đã nuôi sống anh – không chỉ bằng bánh mì, mà bằng lòng tin vào con người. Anh không thể không trả ơn.
Một tháng sau, cả làng rộn ràng khi nghe tin cô Hương lấy chồng – mà không ai khác chính là vị đại tá Lâm ấy. Đám cưới giản dị nhưng ấm áp, không kèn trống rình rang, chỉ có hoa đồng nội và những ánh mắt rưng rưng.
Người ta hay nói, cuộc đời có những vòng tròn kỳ diệu. Có thể bạn giúp ai đó chỉ trong một phút, nhưng lòng tốt ấy có thể quay trở lại – thậm chí sau 20 năm – bằng một điều kỳ diệu không ai ngờ tới.
Và cô bé nghèo năm xưa, nhờ một hành động nhỏ bé, cuối cùng đã tìm được mái ấm và người bạn đời – trên chính chiếc UAZ quân đội ngày nào quay lại đón cô.