
Tôi vẫn nhớ như in ngày bà mất – một buổi chiều tháng Chín mưa dầm, trời đổ u ám như thể biết trước điềm dữ. Ba năm trôi qua, nỗi đau không vơi, chỉ lặng im như lớp bụi thời gian phủ mờ mọi vết thương, nhưng không bao giờ xoá được vết sẹo.
Hôm nay là giỗ bà. Tôi dậy từ sớm, chuẩn bị lễ vật, hoa quả, mâm cơm cúng đơn sơ như mọi năm. Dù sống một mình trong căn nhà cũ kỹ ở vùng ven, tôi vẫn cố gắng gìn giữ thói quen ấy – như một cách để trò chuyện với bà, để thấy rằng tôi chưa bao giờ quên.
Tôi đặt bát hương lên bàn, rót rượu vào ba chiếc chén nhỏ, thấp hương rồi khấn. Mùi nhang lan ra trong không khí se lạnh, khiến tôi rùng mình. Khi chuẩn bị xếp đồ ra xe để ra nghĩa trang, tôi bỗng thấy tim đập nhanh một cách lạ thường. Tay run run, tôi ngồi xuống ghế gỗ, chưa kịp hiểu chuyện gì thì mí mắt sụp xuống, cơ thể nặng như chì.
Trong cơn mê man, tôi thấy bà – đứng dưới bóng một cây gạo đỏ rực, mắt ngấn lệ nhưng giọng nói rõ ràng:
“Ông ơi, đừng đi… đừng ra đó hôm nay… nếu không, ông sẽ không quay lại được đâu.”
Tôi choàng tỉnh. Trán ướt đẫm mồ hôi, tim đập loạn xạ. Ánh sáng bên ngoài đã lên cao. Một giấc mơ kỳ lạ, khác hoàn toàn những lần bà hiện về trước đây – chỉ đứng lặng im, không nói gì. Nhưng lần này, bà nói rõ ràng: “Đừng đi.”
Tôi ngồi lặng một lúc lâu, lòng hoang mang. Là điềm báo chăng? Tôi không phải người mê tín, nhưng sống hơn sáu mươi năm, tôi đủ từng trải để hiểu có những điều không thể lý giải bằng lý trí.
Tôi quyết định ở lại, dù lòng không yên. Chiều xuống, trời lại trở gió. Tôi thắp thêm nén nhang, khấn bà:
“Tôi nghe lời bà, không đi. Nhưng nếu có chuyện gì, hãy cho tôi biết.”
Đêm đó, tôi lại mơ. Lần này, bà không ở dưới gốc cây nữa, mà đứng trước ngôi mộ của mình – một tay đặt lên bia đá, tay còn lại giơ lên chỉ về hướng rừng phía sau nghĩa trang. Rừng ấy ngày xưa chúng tôi từng đi picnic, nơi có con suối nhỏ, giờ đã bị bỏ hoang, rậm rạp, ít người lui tới.
Bà nói: “Có người đang cần ông.”
Sáng hôm sau, tôi quyết định ra rừng. Không phải đến mộ bà, mà đi về hướng suối cũ – nơi bà đã chỉ trong mơ. Một phần tôi nghĩ mình đang làm điều ngớ ngẩn, nhưng phần khác… tôi tin.
Con đường cũ dẫn vào rừng giờ um tùm dây leo, lá mục phủ đầy. Tôi chống gậy, bước từng bước chậm chạp, tim đập mạnh không hiểu vì hồi hộp hay mệt. Khi đến gần suối, tôi nghe thấy tiếng khóc – yếu ớt, run rẩy. Tôi dừng lại. Tiếng khóc của một người phụ nữ.
Bước qua bụi cây dày, tôi nhìn thấy một người đàn bà nằm co ro bên gốc cây. Tóc tai rối bù, áo rách bươm, thân hình gầy gò như sắp không chịu nổi nữa. Tôi tiến lại gần:
“Cô gì ơi… cô sao thế?”
Người phụ nữ ngước mặt lên. Đôi mắt to tròn đầy sợ hãi và mệt mỏi. Miệng khẽ mấp máy:
“Cứu… tôi…”
Tôi đưa cô gái về nhà. Cô kiệt sức đến mức ngất đi ngay trên đường, tôi phải cõng từng đoạn. Về đến nơi, tôi đắp chăn cho cô, pha cháo loãng, ngồi canh suốt đêm. Trong đầu chỉ có một câu hỏi: “Bà đã muốn tôi tìm thấy cô ấy?”
Sáng hôm sau, cô tỉnh dậy. Dưới ánh sáng, tôi thấy rõ hơn khuôn mặt cô – còn trẻ, chắc tầm ba mươi, nhưng ánh mắt dày dạn nỗi đau. Cô nhìn tôi, lí nhí:
“Cảm ơn ông… nếu không có ông, chắc tôi đã chết trong rừng rồi…”
Tôi gật đầu:
“Cô là ai? Sao lại ở đó?”
Cô im lặng hồi lâu, rồi run run kể:
“Tôi tên Mai. Tôi bị người ta bắt cóc… Tôi trốn được mấy ngày trước, nhưng không dám quay về vì sợ chúng tìm thấy…”
Tôi chết lặng. Bắt cóc? Ở vùng quê yên bình này ư?
Mai kể rằng cô là y tá ở thị xã. Một đêm trên đường về nhà, cô bị một chiếc xe bán tải ép sát. Khi tỉnh lại, cô đã ở một căn nhà gỗ giữa rừng. Có ba người đàn ông lạ mặt canh giữ, và vài cô gái khác bị nhốt chung – không ai được ra ngoài.
Mai không biết bọn chúng là ai, chỉ nghe loáng thoáng chuyện về một đường dây buôn người chuyên bắt cóc phụ nữ ở các vùng quê hẻo lánh.
“Chúng nói chỉ vài hôm nữa sẽ đưa chúng tôi ra biên giới. Nhưng tôi trốn được khi chúng sơ suất… chạy mãi, tôi lạc…”
Tôi lạnh cả người. Không chỉ vì câu chuyện ghê rợn, mà vì một nỗi sợ mơ hồ – bà đã biết trước chuyện này?
Sau khi tôi đưa Mai lên trạm công an xã, mọi chuyện bắt đầu dậy sóng. Công an xuống rừng, khám xét khu vực suối. Quả thật, họ tìm thấy dấu vết của lán trại và vài món đồ bị bỏ lại. Có người nói còn thấy máu khô trên sàn gỗ mục.
Một cuộc truy quét lớn diễn ra sau đó. Một tháng trôi qua, Mai được đưa về với gia đình, còn tôi trở lại cuộc sống bình thường… nhưng không ngày nào quên được giấc mơ hôm ấy.
Tôi vẫn thắp nhang cho bà mỗi ngày. Mỗi lần nhìn khói hương bay lên, tôi thầm thì: “Bà vẫn ở đây, phải không?”
Đúng ba tháng sau ngày tôi gặp Mai, tôi lại mơ thấy bà. Lần này, bà đứng bên cửa sổ, nhìn ra cánh đồng lúa chín. Gió thổi tung tà áo trắng của bà, đôi mắt đượm buồn. Bà quay lại, nói:
“Còn một người nữa… ở bìa rừng, căn nhà đỏ…”
Tôi choàng dậy. Ngay sáng hôm sau, tôi báo công an. Họ bán tín bán nghi, nhưng cuối cùng vẫn cử người theo tôi lên khu nhà hoang ở bìa rừng phía tây.
Và ở đó… họ phát hiện ra một căn nhà gỗ nhỏ có tầng hầm, nơi giấu ba cô gái bị giam suốt nhiều tháng trời. Tên canh giữ bị bắt ngay tại chỗ.
Tôi trở về nhà, nhìn lên bàn thờ – nơi di ảnh bà vẫn cười hiền như thuở nào. Tôi ngồi xuống, rót cho bà chén rượu nhỏ, khấn:
“Bà à, tôi làm theo lời bà rồi. Người ta được cứu, bà có thể yên lòng.”
Từ phía sau nhà, gió khẽ lay những tán cây. Một cánh hoa gạo bay vào cửa sổ, rơi xuống bàn thờ, ngay cạnh chén rượu.
Tôi mỉm cười. Bà vẫn ở đây. Và tôi… không còn sợ những giấc mơ nữa.